--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khệnh khạng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khệnh khạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khệnh khạng
+
slowly
đi khệnh khạng
to walk slowly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khệnh khạng"
Những từ có chứa
"khệnh khạng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
khệnh khạng
:
slowlyđi khệnh khạngto walk slowly
+
oersted
:
(vật lý) Ơxtet